Mô tả
XE ĐẦU KÉO JAC 6 x 2 GALLOP 380HP
Xe đầu kéo Jac 380HP với cabin Gallop là dòng xe nhập khẩu nguyên chiếc và phân phối bởi Ô Tô Jac Việt Nam với nhiều ưu điểm lớn cho khách hàng..
Xe đầu kéo jac
Đặc điểm của xe đầu kéo Jac 380HP 6 x 2.
- Xe đầu kéo jac 6×2 380Hp là dòng xe đầu kéo hiện đại nhất trên thị trường của Jac Motor, được thiết kế phong cách Hiện đại, mạnh mẽ, đẹp mắt.
- Đầu kéo Jac 6 x 2 380HP cabin Gallop 1 giường nằm, Cabin Gallop thiết kế kiểu dáng chắc chắn, chất lượng và độ an toàn cao, cabin thiết kế khí động học giúp giảm tiếng ồn vào cabin, tăng khả năng tiết kiệm nhiên liệu khi vận hành.
- JAC đầu kéo 6 x 2 380HP có cabin được thiết kế với không gian rộng rãi, với nhiều tiện nghi cao cấp, với chất liệu chống cháy và có màu sắc ôn hòa. Cabin đôi có giường nằm phía sau.
- Xe jac 380HP được trang bị động cơ WEICHAI đạt tiêu chuẩn khí thải EURO 2, Turbo tăng áp CN Mỹ hoạt động mạnh mẽ, bền bỉ có công suất cực đại 380Hp cho sức kéo khỏe. Tiêu hao ít nhiên liệu.
- Cabin được lắp ghép 6 mảnh với kỹ thuật hàn hiện đại, cho độ chính xác cao đảm bảo độ kín đảm bảo độ an toàn, giúp cách âm, cách nhiệt tốt.
- Đèn pha Halogen kết hợp đèn sương mù được bố trí trên cản trước nhằm tăng góc chiếu sáng.
- Bình nhiên liệu 2 lớp được làm bằng hợp kim nhôm bền vững, chống ăn mòn, rỉ sét, dung tích 350 lít.
- Hệ thống táp lô thiết kế thân thiện, bố trí khoa học, không gian rộng rãi, có kết hợp đèn led cho các công tắc, tiện ích cho người sử dụng.
- Điều hòa trong buồng lái có 6 cửa gió vào gió ra. Thiết kế cửa thổi gió đảm bảo không khí lưu động bao quanh cơ thể người ngồi, tạo cảm giác dễ chịu cho người lái.
- Chế độ bảo hành cao, lên tới 3 năm – 100.000 km.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE ĐẦU KÉO JAC 6 x 4 380HP
cabin |
|
lều |
Công nghệ hyundai |
ĐỘNG CƠ | |
Model / Hãng sản xuất |
WP615.380 / WEICHAI |
Dung tích xy-lanh (cm3) |
9.726 |
Công suất cực đại (Kw/r/min) |
280 Kw / 2.200 r / min ( 380Hp ) |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) |
400 ( Nhôm ) |
Động cơ đạt chuẩn khí thải |
EURO II |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG | |
Hộp số |
9JS150T-B ( FULLER ) |
Tỷ số truyền |
I: 12,65 II: 8.38 III: 6,22 IV: 4,57 V: 3.40 VI: 2.46 VII: 1,83 VIII: 1,34 R: 13.22 |
Phân bố gài số | 7 5 3 1 L
8 6 4 2 R |
Hệ thống phanh |
Phanh hơi 2 dòng lốc kê ( WABCO ) |
Thông số lốp xe |
12.00 R20 |
Bót tay lái |
Trợ lực thủy lực ( ZF ) |
Tỷ số truyền cầu |
4.875 ( 8/39 ) |
KÍCH THƯỚC | |
Kích thước tổng thể D x R x C (mm) |
6.780 x 2.500 x 3.150 |
Khoảng cách trục (mm) |
3.050 + 1.350 |
TẢI TRỌNG |
|
Khối lượng kéo theo cho phép pham gia giao thông (Kg) |
38.460 |
Khối lượng bản thân (Kg) |
9.200 |
Khối lượng hàng cho phép chở (Kg) |
23.800 |