Mô tả
XE TẢI JAC 4.95 TẤN 4950LD – DÒNG XE TẢI CAO CẤP
THÔNG TIN CHI TIẾT
KÍCH THƯỚC TỔNG THỂ | ||
Chiều dài tổng thể (mm) | 6.100 | |
Chiều rộng tổng thể (mm) | 1.910 | |
Chiều cao tổng thể (mm) | 2.820 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3.360 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 205 | |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) | 7.17 | |
ĐỘNG CƠ | ||
Model | HFC4DA1-1 | |
Loại | Diesel ,4 kỳ, làm mát bằng nước, tăng áp | |
Số xy-lanh | 4 xy lanh thẳng hàng | |
Dung tích xy-lanh (cm3) | 2.771 | |
Công suất cực đại (Kw/rpm) | 68/3600 | |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 100 | |
Động cơ đạt chuẩn khí thải | EURO II | |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG | ||
Loại | 5 số tiến, 1 số lùi | |
KHUNG XE | ||
Giảm chấn trước | Nhíp lá, thủy lực | |
Giảm chấn sau | Nhíp lá, thủy lực | |
Kiểu loại cabin | Khung thép hàn | |
Phanh đỗ | Thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không | |
Phanh chính | Thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không | |
LỐP XE | ||
Cỡ lốp | 7.00-16 | |
THÙNG XE – TRỌNG TẢI THIẾT KẾ | Kích thước lòng thùng (mm) | Tự trọng / Tải trọng / Tổng trọng (Tấn) |
Thùng lửng | ||
Thùng bạt từ thùng lửng | ||
Thùng bạt từ sát-xi | 4.320 x 1.770 x 750/1.770 | 2.705 / 4.900 / 7.800 |
Thùng kín | ||
ĐẶC TÍNH KHÁC | ||
Thời Gian Bảo Hành | 5 năm hoặc 150.000 Km |